準化:Trái
交面
Trái¹
㐌確定
vi.
- Quả cây: Cây ăn trái
- Có hình quả cây: Trái tim
zh. VNDIC.net
𡨸準:
𣛤
𡨸異體:𣡙 𧀞 𢁑 𣡚
Trái²
㐌確定
vi.
- Bệnh sởi: Trái rạ
zh. VNDIC.net
𡨸準:
瘵
𡨸異體: -
Trái³
㐌確定
vi.
- Bên tả: Quẹo trái; Tay trái
- Phía dưới: Mặt trái
- Không thuận chiều: Trái ngược; Trái mùa; Viết (chữ Hán) trái cựa; Mặc áo trái (lộn mặt trong ra ngoài)
- Liên từ: Trái lại (mở đầu câu mới cho ý kiến nghịch với câu trước)
- Sai: Trái phép
zh. VNDIC.net
𡨸準:
賴
𡨸異體: -
𡨸漢
- 債(债)
- 瘵
- 債(债)