張正
偶然
登入
隨譔
介紹韋那威其 Vi-na-uy-ki
𠳒否認
尋檢
準化
:
Có
言語
蹺𠼲
䀡碼源
㐌
確定
vi
Hiện hữu: Có ta đây; Bên trên có cầu; Có... hay không?
Sở hữu: Có chồng; Giầu có; Có của; Có dư; Có đầu óc; Có tuổi (lớn tuổi)
Dễ thường: Có khi; Có nhẽ; Có thể; Có vẻ
Gắt gỏng: Cau có
𡨸
準
:
固
𡨸
異
體
:
𣎏 箇