𨀈𬧐內容

準化:名冊各國家吧漨領土/預草

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃

A

  • 渥軒司那 (ác hen ti na) [Argentina → ác hen ti na]
    共和渥軒司那(cộng hoà ác hen ti na) / Argentine Republic
    {{ARG}} → ・ {{ARG1}} → 渥軒司那 ・ {{ARG2}} → 渥 (ác) (hen) (ti) (na) (Argentina) ・ {{ARG3}} → 渥軒司那
  • 安支𠶋 (an giê ri) [Algérie → an giê ri]
    共和安支𠶋民主吧人民(Cộng hoà An giê ri Dân chủ và Nhân dân) / People's Democratic Republic of Algeria
    {{DZA}} → ・ {{DZA1}} → 安支𠶋 ・ {{DZA2}} → 安 (an) (giê) 𠶋 (ri) (Algérie) ・ {{DZA3}} → 安支𠶋
  • 聯合王國英吧北埃縺 (Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai len) [Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len → Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai len]
    聯合王國英吧北埃縺(Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai len) / United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland
    {{GBR}} → 板㑄:GBR ・ {{GBR1}} → 板㑄:GBR1 ・ {{GBR2}} → 板㑄:GBR2 ・ {{GBR3}} → 連合王國英吧北埃縺
  • 壓迦尼疎散(Afghanistan → Áp-ga-ni-xtan)
    {{Afghanistan}} → 壓迦尼疎散

B

  • 坡𦋦吀 (bờ ra xin) [Brasil → Bra-xin → bờ ra xin]
    共和聯邦坡𦋦吀(cộng hoà liên bang bờ ra xin) / Federative Republic of Brazil
    {{BRA}} → ・ {{BRA1}} → 坡𦋦吀 ・ {{BRA2}} → 坡 (bờ) 𦋦 (ra) (xin) (Brasil) ・ {{BRA3}} → 坡𫥨吀
  • Rio de Janeiro → Ri-ô đơ Gia-nê-rô → 鴺溩多椰坭鱸
  • 逋璃韋亞 (bô li vi a) [Bolivia → Bô-li-vi-a]
    家渃多民族逋璃韋亞(Nhà nước Đa dân tộc Bô-li-vi-a) / Plurinational State of Bolivia
    {{BOL}} → 板㑄:BOL ・ {{BOL1}} → 板㑄:BOL1 ・ {{BOL2}} → 逋璃韋亞 (Bolivia) ・ {{BOL3}} → 逋璃韋亞
  • Warsaw(Warszawa) → Vác-sa-va[2] → 搏沙𠇕({{Warszawa}})

C

  • 沽𨇣啤亞 (cô lôm bi a) [Colombia → cô lôm bi a]
    共和沽𨇣啤亞(cộng hoà cô lôm bi a) / Republic of Colombia
    {{COL}} → ・ {{COL1}} → 板㑄:COL1 ・ {{COL2}} → 板㑄:COL2 ・ {{COL3}} → 沽𨇣啤亞
  • 榾疎些𠶋咖 (cốt xờ ta ri ca) [Costa Rica → Cốt-xta Ri-ca → cốt xờ ta ri ca]
    共和榾疎些𠶋咖(cộng hoà cốt xờ ta ri ca) / Republic of Costa Rica
    {{CRI}} → 板㑄:CRI ・ {{CRI1}} → 板㑄:CRI1 ・ {{CRI2}} → 板㑄:CRI2 ・ {{CRI3}} → 榾疎些𠶋咖
  • 咖那多 (ca na đa) [Canada → Ca-na-đa → Ca na đa]
    咖那多(Ca na đa) / Canada
    {{CAN}} → ・ {{CAN1}} → 咖那多 ・ {{CAN2}} → 咖 (ca) (na) (đa) (Canada) ・ {{CAN3}} → 咖那多
  • Ottawa → Ốt-ta-oa[3] → 榲些漥 ({{Ottawa}})
  • 咖𢩮疎散 (ca dắc xờ tan) [Kazakhstan → Ca-dắc-xtan → ca dắc xờ tan]
    共和咖𢩮疎散(cộng hoà ca dắc xờ tan) / Republic of Kazakhstan
    {{KAZ}} → ・ {{KAZ1}} → 板㑄:KAZ1 ・ {{KAZ2}} → 咖𢩮疎散 (Kazakhstan) ・ {{KAZ3}} → 咖𢩮疎散
  • 居𢲢㖵汿疎散 (cư rờ gừ dơ xờ tan) [Kyrgyzstan → Cư-rơ-gư-dơ-xtan → cư rờ gừ dơ xờ tan]
    共和居𢲢㖵汿疎散(cộng hoà cư rờ gừ dơ xờ tan) / Republic of Kyrgyzstan
    {{KGZ‎}} → ・ {{KGZ‎1}} → 板㑄:KGZ1 ・ {{KGZ‎2}} → 居𢲢㖵汿疎散 (Kyrgyzstan) ・ {{KGZ‎3}} → 居𢲢㖵汿疎散

D

H

  • Alabama → A-la-ba-ma[4] → 阿羅巴麻
  • Alaska → A-lát-xka[5] → A-lát-xơ ca → 阿落疎咖
  • Albuquerque → An-bu-cơ-cơ[6] → 安哺基基
  • Albany → An-ba-ny[7] → An-ba-ni → 安巴鈮
  • Atlanta → Át-lan-ta[8] → 乙蘭些
  • California → Ca-li-pho-ni-a[9] → 咖璃付尼亞 ({{California}})
  • Coos Bay → Cu-dơ-bây[10] → 鴝涂碑
  • Dallas → Đa-lot[11] → Đa-lót → 栘律
  • Detroit → Đi-trôi[12] → 𠫾㵢
  • Duluth → Điu-lu-xơ[13] → 蛁盧疎
  • Hawaii → Ha-oai[14] → 呵喎
  • Houston → Hơ-Xtân[15] → Hơ--tân → 𤏤疎濱
  • Honolulu → Hô-nô-lu-lu[16] → 瑚奴盧盧
  • Las Vegas → Lát Ve Gát[17] → Lát Ve Cát →𣋩𢠿𡋥
  • Los Angeles → Lốt An-giơ-lét[18] → 䘹・安捈𥉬 ({{Los Angeles}})
  • Missouri → Mit-xu-ri[19]mít xu ri → 櫗樞𠶋 ({{Missouri}})
  • Philadelphia → Phi-la-đen-phi[20] → 非羅顛非
  • St. Louis → Xăn-Lu-Ít-sơ[21] → 搷盧𠃣疏
  • Salt Lake City → Xon-lếch-xi-ti[22] → 𢰦𤃝蚩司
  • Seattle → Xi-a-tơn[23] → 蚩阿辛
  • Washington → Oa-sinh-tơn[24] → oa sinh tớn → 漥生散({{Washington}})

I

  • Tehran → Têhêran[25] → Tê hê ran → 樨希㘓
  • 印都泥蚩亞 (in đô nê xi a) [Indonesia → in đô nê xi a]
    共和印都泥蚩亞(cộng hoà in đô nê xi a) / Republic of Indonesia
    {{IDN}} → ・ {{IDN1}} → 印都泥蚩亞 ・ {{IDN2}} → 印 (in) (đô) (nê) (xi) (a) (Indonesia) ・ {{IDN3}} → 印都泥蚩亞
  • 伊𢳯 (i rắc) [Iraq → i rắc]
    共和伊𢳯(cộng hoà i rắc) / Republic of Iraq
    {{IRQ}} → ・ {{IRQ1}} → 伊𢳯 ・ {{IRQ2}} → 伊𢳯 (Iraq) ・ {{IRQ3}} → 伊𢳯
  • 伊疎𠚢嚥 (i xờ ra en) [Israel → I-xra-en → i xờ ra en]
    家渃伊疎𠚢嚥(Nhà nước i xờ ra en) / State of Israel
    {{ISR}} → ・ {{ISR1}} → 伊疎𫥨嚥 ・ {{ISR2}} → 伊 (i) (xờ) 𫥨 (ra) (en) (Israel) ・ {{ISR3}} → 伊疎𫥨嚥

M

  • 模𠶋些尼 (mô ri ta ni) [Mauritanie → mô ri ta ni]
    共和回教模𠶋些尼(cộng hoà hồi giáo mô ri ta ni) / Islamic Republic of Mauritania
    {{MRT}} → ・ {{MRT1}} → 模𠶋些尼 ・ {{MRT2}} → 模 (mô) 𠶋 (ri) (ta) (ni) (Mauritanie) ・ {{MRT3}} → 模𠶋些尼
  • 麻璃 (ma li) [Mali → ma li]
    共和麻璃(cộng hoà ma li) / Republic of Mali
    {{MLI}} → ・ {{MLI1}} → 麻璃 ・ {{MLI2}} → 麻 (ma) (li) (Mali) ・ {{MLI3}} → 麻璃

N

  • 𠸔彌潾 (Niu Di lân) [New Zealand → Niu Di-lân]
    𠸔彌潾(Niu Di lân) / New Zealand
    {{NZL}} → 板㑄:NZL ・ {{NZL1}} → 板㑄:NZL1 ・ {{NZL2}} → 𠸔彌潾 (New Zealand) ・ {{NZL3}} → 𠸔彌潾
  • Moskva → Mát-xcơ-va[26] →Mát cơ va → 𠖾疎基𠇕({{Moskva}})

O

P

  • 巴箕疎散 (ba ki xờ tan) [Pakistan → Pa-ki-xtan → ba ki xờ tan]
    共和回教巴箕疎散(Cộng hoà Hồi giáo ba ki xờ tan) / Islamic Republic of Pakistan
    {{PAK}} → 板㑄:PAK ・ {{PAK1}} → 板㑄:PAK1 ・ {{PAK2}} → 板㑄:PAK2 ・ {{PAK3}} → 巴箕疎散

PH

  • Paris → Pa-ri[27]ba ri → 巴𠶋({{Paris}})

Q

  • 咖些(Qatar → Ca-ta)
    {{Qatar}} → 咖些

R

  • 𠱋麻尼 (ru ma ni) [România → Ru-ma-ni]
    𠱋麻尼(ru ma ni) / Romania
    {{ROU}} → 板㑄:ROU ・ {{ROU1}} → 板㑄:ROU1 ・ {{ROU2}} → 𠱋麻尼 (Romania) ・ {{ROU3}} → 𠱋麻尼

S

  • 啛泥肝 (xê nê gan) [Sénégal → xê nê gan]
    共和啛泥肝(cộng hoà xê nê gan) / Republic of Senegal
  • 𦎡迦莆 (Xinh ga bo) [Singapore → Xinh-ga-po → Xinh ga bo]
    共和𦎡迦莆(Cộng hòa Xinh ga po(bo)) / Republic of Singapore
    {{SGP}} → 板㑄:SGP ・ {{SGP1}} → 板㑄:SGP1 ・ {{SGP2}} → 𦎡迦莆 (Singapore) ・ {{SGP3}} → 𦎡迦莆 ・ {{Singapore}} → 𦎡迦莆

T

  • 瑞士 (thụy sĩ) [Switzerland]
    聯邦瑞士(Liên bang Thụy Sĩ)/ Swiss Confederation
  • Bern → Bơn → 𩺪
  • Geneva → Giơ-ne-vơ → [28] 捈尔撝

U

  • 幽棋淶那 (u cờ rai na) [Ukraina → U-crai-na → u cờ rai na]
    幽棋淶那(u cờ rai na) / Ukraine
    {{UKR}} → ・ {{UKR1}} → 幽棋淶那 ・ {{UKR2}} → 幽 (u) (cờ) (rai) (na) (Ukraina) ・ {{UKR3}} → 幽棋淶那
  • (úc)
    澳(úc) / Australia
  • Brisbane → Brít-xhan[29] → Bờ rít xờ han → 坡列疎𧄊({{Brisbane}})
  • Canberra → Can-be-ra[30] → 干陂𠚢
  • Sydney → Xít-ni[31] → 𧋍尼({{Sydney}})

V

  • 撝泥俞𠲖羅 (vê nê du ê la) [Venezuela → Vê nê du ê la]
    共和逋璃𠇕𠶋亞那撝泥俞𠲖羅(Cộng hoà Bô-li-va-ri-a-na Vê-nê-du-ê-la) / Bolivarian Republic of Venezuela
    {{VEN}} → 板㑄:VEN ・ {{VEN1}} → 板㑄:VEN1 ・ {{VEN2}} → 撝泥俞𠲖羅 (Venezuela) ・ {{VEN3}} → 撝泥俞𠲖羅

X

  • Arab → A-rập/Ả-Rập → 亞拉({{Arab}})
  • Liên Xô → 聯搊({{SUN3}})