準化:Được
交面
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi
- Như lòng mong ước: Được vạn sự như ý; Trông được lắm!
- Có phép: Được nghỉ
- Thắng cuộc: Được kiện; Được cuộc; Bên nào thua, bên nào được?
- Chiếm lợi cho mình: Được mùa (hoa màu); Được tiền; Được lòng; Được voi đòi tiên
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
得
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :待 特