𨀈𬧐內容

準化:Đâu

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Tại một nơi: Đâu đâu (khắp nơi); Không vào đâu (không hợp vị trí; không được việc); Đâu sẽ vào đấy (mọi việc sẽ xuôi xẻ)
  • Tả mối nghi ngờ: Biết đâu; Đâu có
  • Từ ở cuối câu giúp ý câu thêm mạnh: Tôi không nghe đâu!
  • Câu xin lỗi: Đâu dám (xem ?Đối bất khởỉ)

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể)

𡨸漢

  • 丟 đâu
  • 兜 đâu
  • 篼 đâu