• 張正
  • 偶然
  • 登入
  • 隨譔
  • 介紹韋那威其 Vi-na-uy-ki
  • 𠳒否認
韋那威其 Vi-na-uy-ki

板㑄:戰爭東洋

  • 言語
  • 蹺𠼲
  • 䀡碼源
  • 䀡
  • 討
  • 𢯢
戰爭東洋
越南 (垌平北部 • 越北 • 西北 • 北中部 • 西原 • Liên khu 5 • Nam Bộ)  • Lào  • Campuchia
Tham chiến
Liên hiệp Pháp
{Chỉ huy}
Pháp (Quân đội viễn chinh Pháp vùng Viễn Đông  • Lính người Việt) • Liên bang Đông Dương: Quân đội Quốc gia Việt Nam • Quân đội Vương quốc Lào • Quân đội Hoàng gia Campuchia • Quân đội Cao Đài • Bộ đội Dân Xã Hòa Hảo • Bộ đội Bình Xuyên • Xứ Mường • Xứ Nùng • Xứ Thái • Xứ Thổ • Xứ Thượng • Công giáo Bùi Chu–Phát Diệm
Hỗ trợ: Trung Hoa Dân Quốc • Quân đội Anh (Ấn Độ thuộc Anh) • Nhật Bản • Hoa Kỳ (MAAG)
Việt Nam
{Chỉ huy}
軍隊人民越南 (Chiến sĩ "Việt Nam mới" • Bộ phận Bình Xuyên chống Pháp) • Pathet Lào • Campuchia Issarak
Hỗ trợ: Liên Xô • Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa • Đông Âu
Diễn biến
Nguyên
nhân
Pháp xâm lược Đại Nam • Pháp thuộc • Phong trào Giải phóng dân tộc Việt Nam • Việt Nam trong Thế chiến II • Cách mạng tháng Tám • Việt Nam độc lập
1945–1947
Nam Bộ kháng chiến • Sài Gòn • Nam tiến • Gaur • Hoa quân nhập Việt • Mặt trận Tây Tiến (Lai Châu) • Hải Phòng • Bắc Ninh • Lạng Sơn • Đà Nẵng • Un scénario de coup d'Etat • Toàn quốc kháng chiến (Hà Nội '46 • Huế • Nghệ An • Nam Định • Đà Nẵng) • Hà Đông • Việt Bắc '47
1948–1950
Véga • La Ngà • Nghĩa Lộ '48 • Tầm Vu • Đường 5 • Yên Bình Xã • Đường 3 • Phủ Thông • Đông Bắc I • Đường 4 • Xuân Đại • Khu V • Sông Đà • Quảng Đà • Lao–Hà • Vật Lại • Đông Bắc II • Cao-Bắc-Lạng • Sông Lô • Sông Thao • Thập Vạn Đại Sơn • Quảng Nam • Mỹ Tho • Lê Lai • Lê Lợi • Nam Khánh Hoà • Sông Mã • Cầu Kè • Võ Nguyên Giáp • Cầu Ngang • Sơn Hà • Cao Lãnh • Lê Hồng Phong • Trà Vinh • Sóc Trăng I • Phan Đình Phùng • Bến Tre • Hoàng Diệu • Đắk Lắk • Biên giới • Amyot D'Inville • Long Châu Hậu • Bến Cát
1950–1954
Trần Hưng Đạo-Trung du (Vĩnh Yên • Bình Liêu) • Hoàng Hoa Thám-Đường 18 (Mạo Khê) • Quang Trung-Đồng bằng • Tràng Bỏm • Lý Thường Kiệt • Mandarine • Hòa Bình (Tulipe • Tu Vũ) • Ninh Bình • Bretagne • Camargue • Adolphe • Concarneau • Tarentaise • Brochet • Tây Bắc (Nghĩa Lộ • Lorraine • Sơn La • Nà Sản '52) • An Khê • Thượng Lào '52 (Mường Khoa) • Hirondelle • Nà Sản '53 • Mouette • Castor • Lai Châu • Trung Lào • Đông Xuân • Hạ Lào • Atlante • Bắc Tây Nguyên • Thượng Lào '54 • Điện Biên Phủ • Đồng bằng Bắc Bộ • Phú Thọ Hòa • Đắk Pơ • Hà Nội '54
Chính trị
Ngoại giao
Ngoại giao
Diệt Cộng cầm Hồ • Hiệp ước Hoa–Pháp • Hiệp định Sơ bộ • Hội nghị Đà Lạt • Hội nghị Fontainebleau • Hội nghị Liên bang • Tạm ước Fontainebleau • Tối hậu thư Morlière • Thông điệp Paul Mus • Thỏa thuận vịnh Hạ Long • Hiệp ước Élysée • Biến động ngoại giao năm 1950 ở Việt Nam, Campuchia và Lào • Hiệp định Phòng thủ chung • Hiệp ước Hợp tác Kinh tế Việt–Mỹ • Hiệp ước Matignon • Hiệp định Genève • Hội nghị quân sự Trung Giã • Ngừng bắn
Chính trị
Sự bảo hộ của Nhật Bản • Tuyên bố De Gaulle • Bảo Đại thoái vị • Tuyên ngôn độc lập • Nền chính trị trong năm 1945 và 1946 (Chính phủ Liên hiệp Lâm thời • Bầu cử Quốc hội • Chính phủ Liên hiệp Kháng chiến • Chính phủ Liên hiệp Quốc dân • Vụ Ôn Như Hầu) • Nam Kỳ tự trị • Chiến dịch phá tề • Giải pháp Bảo Đại • Phong hàm sĩ quan • Đại hội II Đảng Cộng sản Việt Nam
Phong trào
quần chúng
Biểu tình Sài Gòn • Toàn quốc chống Mỹ • Bãi công Hà Tu • Biểu tình Khánh Hòa • Biểu tình Hải Phòng • Tuyên ngôn hòa bình trí thức Sài Gòn–Chợ Lớn • Phong trào phản chiến trong Chiến tranh Việt Nam
Khác
Chiến lược
quân sự
Du kích vận động chiến • Chiến tranh nhân dân • Kế hoạch Revers (Hành lang đông-tây) • Kế hoạch De Lattre de Tassigny (Phòng tuyến Tassigny • Da vàng hóa chiến tranh) • Kế hoạch Navarre
Ném bom
Vulture • Condor
Tổn thất
Thiệt hại của Pháp • Thiệt hại của Việt Nam • Viện trợ của Mỹ
Tội ác
Thảm sát Hàng Bún • Thảm sát suối Sọ • Thảm sát Mỹ Trạch • Thảm sát Cầu Hòa • Thảm sát Tân Minh • Thảm sát chợ Gộ • Thảm sát Cát Bay
Hậu quả
Sự tham gia của Mỹ • Chia cắt Việt Nam (Giới tuyến Bến Hải • Di cư năm 1954) • Chiến tranh Việt Nam • Văn học nghệ thuật
Vũ khí
Cục Quân giới
Thể loại  · Chủ đề · Dự án
Từ điển · 25x25px|link=|alt= Thông tin · 25x25px|link=|alt= Danh ngôn ·
25x25px|link=|alt= Văn kiện và tác phẩm · 25x25px|link=|alt= Hình ảnh và tài liệu · 25x25px|link=|alt= Tin tức
𥙩自「https://hannom-rcv.org/wi/index.php?title=板㑄:戰爭東洋&oldid=26697」
𢯢𢷮吝𡳳𣅶15:34𠓨𣈜6𣎃5𢆥2025

言語

    張尼空固𠻿𥪝言語恪。

    韋那威其 Vi-na-uy-ki
    • 張尼得𢯢𢷮吝𡳳𠓨𣈜6𣎃5𢆥2025、15:34。
    • 裊空固𥱬註恪、內容尼得給法Creative Commons 記功-𢺹𢩿相似翻版3.0𣗓轉𢷮(CC BY-SA 3.0)。
    • 規定權𥢆私
    • 介紹韋那威其 Vi-na-uy-ki
    • 𠳒否認
    • Desktop