𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排曰 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
內容
轉𨖅錆邊
隱
頭
1
地名行政
2
言語
3
民族
㨂𢲫目錄
廣東 (定向)
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
摘引張尼
交面
轉𨖅錆邊
隱
Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
排或段尼懃得整𢯢蹺『
榜𡨸漢喃準常用
』吧
定樣排曰
。
Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo
Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
và
Định dạng bài viết
.
廣東
(Quảng Đông)常得曉羅
省
廣東
:𠬠省㑲於沔南𧵑
中國
仍共固体羅:
地名行政
社
廣東
:𠸜𠬠單位行政級社屬縣
廣澤
、省
廣平
、
越南
社
廣東
:𠸜𠬠單位行政級社屬
城庯清化
、省
清化
、越南
言語
㗂廣東
:𠬠𥪝仍言語正𧵑
𠊛華
、普遍一於
廣東
、
香港
吧
澳門
民族
𠊛廣東
:羅仍𠊛固源梏出身於坭𦓡𣈜𫢩𱺵省廣東、沔南中國
包𠁟
內容
CC
BY-SA
自
排
『
Quảng Đông (định hướng)
』
𨑗
威其陛呧阿
㗂越
(
各
作者
| oldid: n/a)
低𱺵
張定向
列計仍排咍主題固共𠸜。
裊伴𦤾低自𠬠連結𥪝𠬠排、伴固体㦖𠊝𢷮連結𢸫直接𦤾排曰預定。
體類
:
張懃準化
張定向