𨀈𬧐內容

吳明孝

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
吳明孝
8 𣎃10, 1989 (36歲)
嘉萊越南
國籍 越南
𠸜恪 HieuPC/Hiếu PC[1]
民族
場笠 場大學科學自然
藝業 專家安寧𦁸
組織 中心監察吧安全空間𦁸國家
浽㗂爲 案囚13𢆥在美爲打𢲩通信𠊛用[2]
圭貫 嘉萊

吳明孝(Ngô Minh Hiếu、群得噲𱺵孝PC(Hiếu PC)、生𣈜8𣎃10𢆥1989)𱺵𠬠專家𧗱安全通信𠊛越南、曾𱺵𠬠hacker認13𢆥囚爲罪打𢲩吧𬥓通信個人𧵑欣200兆𠊛[2][3] 𢖖󠄁欺𠭤𧗱越南、英𠭤成專家技術在中心監察吧安全空間𦁸國家(NCSC)。[4][5] 現𫢩、英𱺵𠊛運行預案𢶢𬐸倒由英共各同事創立𠓨𡳳𢆥2020、同時𱺵監督公司責任有限營業社會𢶢𬐸倒。[6]

註釋

參考

  1. Confessions of an ID Theft Kingpin, Part I。Krebs on Security。ngày 26 tháng 8 năm 2020。
  2. 2,0 2,1 Hacker Việt trộm dữ liệu của 200 triệu người Mỹ lĩnh 13 năm tùVnExpress。ngày 15 tháng 7 năm 2015。
  3. [1]
  4. Vietnam’s National Cybersecurity Center hires former cybercriminalVnExpress。ngày 5 tháng 12 năm 2020。
  5. Thanh Hà。[2]
  6. [3]