𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排曰 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
人文
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
摘引張尼
交面
轉𨖅錆邊
隱
排或段尼懃得整𢯢蹺『
榜𡨸漢喃準常用
』吧
定樣排曰
。
Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo
Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
và
Định dạng bài viết
.
各梗人文 (㗂英:Humanities) 群得噲羅人文學,羅各梗學研究𧗱文化昆𠊚,使用各方法主要羅分析,立論,或推斷吧固當計要素歷史-恪貝仍格接近主要預𨑗實驗𧵑各梗科學自然。
體類
:
張懃準化