日程公開正
交面
䀡悉哿日程𧵑韋那威其 Vi-na-uy-ki。 伴固体收狹結果憑格譔類日程、𠸜成員(分別𡨸花-𡨸常)、或各張被影響(拱分別𡨸花-𡨸常)。
- 15:50、𣈜21𣎃3𢆥2025 SaigonSarang 討論 㨂𢵰㐌造張準化:+ (造張㵋貝內容「𢝙𢚸補充各𡨸漢喃𣗓固𥪝『榜𡨸漢喃準常用』在低。委班仕打價吧補充仍𡨸尼𠓨榜。<br/>Vui lòng bổ sung các chữ Hán Nôm chưa có trong ''Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng'' tại đây. Ủy ban sẽ đánh giá và bổ sung những chữ này vào Bảng. ==B== * bêu 摽 <span style="color:lightgray; font-size: 85%;">- The original meaning of "displaying a severed head" extended to a general sense of "exh…」)