準化:Với
交面
Với¹
𣗓確定 (chưa xác định) The Standard Nom of 「Với」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi
- Cùng: Cha với con
- Còn âm xưa là Vuối*
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :𠇍 𢭲 買 众 貝 某
Với²
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi
- Giơ tay cố chụp vật ở cao: Không với tới
- Hết chỗ bám: Chới với
- Cụm từ: Với lại (* vả lại: * vừa rời đi vừa dặn thêm)
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
𢭲
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :𠇍 𢭲 貝 喟