𨀈𬧐內容

準化:Với

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶08:29、𣈜16𣎃3𢆥2025𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (𠊝替文本-「𢭲」成「貝」)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

Với¹

?? 𣗓確定 (chưa xác định) The Standard Nom of 「Với」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi

  • Cùng: Cha với con
  • Còn âm xưa là Vuối*

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể) 𠇍 貝 買 众 貝 某

Với²

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi

  • Giơ tay cố chụp vật ở cao: Không với tới
  • Hết chỗ bám: Chới với
  • Cụm từ: Với lại (* vả lại: * vừa rời đi vừa dặn thêm)

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể) 𠇍 貝 貝 喟