恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Sao」
交面
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 造張𡤔𠇍內容「==Sao¹== {{cxd}} <small> ''vi.'' * Từ giúp hỏi lí do: Mặt sao dầy gió dạn sương; Tại saỏ; Vì sao vậỷ * Không: Sao nỡ * Mong mỏi: Sao cho ch…」 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔65: | 𣳔65: | ||
* 鮹 sao | * 鮹 sao | ||
* 鈔 sao, sáo | * 鈔 sao, sáo | ||
* 捎 sao, siếu | * 捎 sao, siếu | ||
* 梢 sao, tiêu | * 梢 sao, tiêu | ||
* 稍 sảo, sao | * 稍 sảo, sao |
番版𣅶15:18、𣈜21𣎃1𢆥2014
Sao¹
𣗓確定 (chưa xác định) The Standard Nom of 「Sao」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi.
- Từ giúp hỏi lí do: Mặt sao dầy gió dạn sương; Tại saỏ; Vì sao vậỷ
- Không: Sao nỡ
- Mong mỏi: Sao cho chân cứng đá mềm
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :𡫡 牢 吵 抄 秒
Sao²
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Tinh tú: Sao mai; Vật đổi sao rời
- Mỗi năm có mùa đông nhiều sương và Sương sao có nghĩa là "Năm"; Nhớ chàng trải mấy sương sao
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
𣋀
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) : -
Sao³
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Thứ gỗ cứng: Cột gỗ sao
- Từ đệm sau Sít* : Sít sao (khít khao)
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
𣒲
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) : -
𡨸漢
- 抄 sao
- 鞘 sao
- 蛸 sao
- 艄 sao
- 筲 sao
- 煼 sao
- 炒 sao
- 旓 sao
- 鮹 sao
- 鈔 sao, sáo
- 捎 sao, siếu
- 梢 sao, tiêu
- 稍 sảo, sao