準化:Sao
交面
Sao¹
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Từ giúp hỏi lí do: Mặt sao dầy gió dạn sương; Tại saỏ; Vì sao vậỷ
- Không: Sao nỡ
- Mong mỏi: Sao cho chân cứng đá mềm
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
𡫡
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :牢 吵 抄 秒
Sao²
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Tinh tú: Sao mai; Vật đổi sao rời
- Mỗi năm có mùa đông nhiều sương và Sương sao có nghĩa là "Năm"; Nhớ chàng trải mấy sương sao
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
𣇟
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :𣋀
Sao³
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Thứ gỗ cứng: Cột gỗ sao
- Từ đệm sau Sít* : Sít sao (khít khao)
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
𣒲
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) : -
𡨸漢
- 抄 sao
- 鞘 sao
- 蛸 sao
- 艄 sao
- 筲 sao
- 煼 sao
- 炒 sao
- 旓 sao
- 鮹 sao
- 鈔 sao, sáo
- 捎 sao, siếu
- 梢 sao, tiêu
- 稍 sảo, sao