恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Với」
交面
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n →Với² |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n 𠊝替文本-「𢭲」成「貝」 |
||
𣳔15: | 𣳔15: | ||
{{tc|}} | {{tc|}} | ||
{{dt|𠇍 | {{dt|𠇍 貝 買 众 貝 某}} | ||
==Với²== | ==Với²== | ||
𣳔32: | 𣳔32: | ||
</small> | </small> | ||
{{tc| | {{tc|貝}} | ||
{{dt|𠇍 | {{dt|𠇍 貝 貝 喟}} |
版㵋一𣅶08:29、𣈜16𣎃3𢆥2025
Với¹
𣗓確定 (chưa xác định) The Standard Nom of 「Với」 has not been determined yet. Please feel free to discuss with us. (How to Vote? · Rule of Determination for Voting)
vi
- Cùng: Cha với con
- Còn âm xưa là Vuối*
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :𠇍 貝 買 众 貝 某
Với²
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi
- Giơ tay cố chụp vật ở cao: Không với tới
- Hết chỗ bám: Chới với
- Cụm từ: Với lại (* vả lại: * vừa rời đi vừa dặn thêm)
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
貝
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :𠇍 貝 貝 喟