恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Sao」
交面
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
(空顯示2番版𧵑2𠊛用於𡧲) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
==Sao¹== | ==Sao¹== | ||
{{ | {{dxd}} | ||
<small> | <small> | ||
''vi.'' | ''vi.'' | ||
𣳔14: | 𣳔14: | ||
</small> | </small> | ||
{{tc| }} | {{tc|𡫡}} | ||
{{dt| | {{dt|牢 吵 抄 秒}} | ||
==Sao²== | ==Sao²== | ||
𣳔32: | 𣳔32: | ||
</small> | </small> | ||
{{tc| | {{tc|𣇟}} | ||
{{dt| | {{dt|𣋀}} | ||
==Sao³== | ==Sao³== |
版㵋一𣅶15:31、𣈜5𣎃9𢆥2014
Sao¹
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Từ giúp hỏi lí do: Mặt sao dầy gió dạn sương; Tại saỏ; Vì sao vậỷ
- Không: Sao nỡ
- Mong mỏi: Sao cho chân cứng đá mềm
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
𡫡
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :牢 吵 抄 秒
Sao²
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Tinh tú: Sao mai; Vật đổi sao rời
- Mỗi năm có mùa đông nhiều sương và Sương sao có nghĩa là "Năm"; Nhớ chàng trải mấy sương sao
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
𣇟
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :𣋀
Sao³
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Thứ gỗ cứng: Cột gỗ sao
- Từ đệm sau Sít* : Sít sao (khít khao)
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
𣒲
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) : -
𡨸漢
- 抄 sao
- 鞘 sao
- 蛸 sao
- 艄 sao
- 筲 sao
- 煼 sao
- 炒 sao
- 旓 sao
- 鮹 sao
- 鈔 sao, sáo
- 捎 sao, siếu
- 梢 sao, tiêu
- 稍 sảo, sao