皇帝
交面
![]() |
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排曰。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
皇帝 (Hoàng Đế, 㗂英羅 emperor 出發自㗂法古羅empereor 自𡦂empereor 𥪝㗂羅星)羅爵位高𧵑𤤰(男)常羅𠊛該治𧵑𠬠帝制或類恪𧵑王國帝國。女皇、番版𧵑女羅固體指𡞕𧵑皇帝(皇后)或𠬠𠊛婦女固權得該治(皇后在嵬)。皇帝呐終羅得公認固名譽吧攝項高欣搊貝國王。