Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
㐌確定
vi
- Dừng lại: Ngừng chân ngừng tay
- Ngần ngại: Ngập ngừng
- Lòng thổn thức (tiếng cũ): Nhận ngừng ông mới vỗ về... (cố dẹp xúc động...); (Thúc Sinh) nhận ngừng nuốt tủi đứng ra
zh. VNDIC.net
ko. Naver Từ điển tiếng Hàn
en. VDict.com / VNDIC.net
𡨸準:
凝
𡨸異體:-