𨀈𬧐內容

準化:Anh

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Từ để gọi đàn ông bằng vai hay vai trên
  • Con trai cùng cha hoặc mẹ nhưng hơn tuổi, hay là con người bác
  • Từ gọi kẻ đối thoại, hay nói về ai, mà có ý coi thường
  • Thích chỉ huy: Làm anh chị

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể) -

𡨸漢

  • 甖 anh
  • 癭 anh
  • 纓 anh
  • 罌 anh
  • 英 anh
  • 霙 anh
  • 鸚 anh
  • 甇 anh
  • 瓔 anh
  • 嚶 anh
  • 嬰 anh
  • 櫻 anh
  • 瑛 anh
  • 攖 anh, oanh