𨀈𬧐內容

準化:Vẫn

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Mãi như vậy: Vẫn y nguyên; Vẫn như thế

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể) 抆 損 刎

𡨸漢

  • 刎 vẫn
  • 吻 vẫn
  • 殒 vẫn
  • 殞 vẫn
  • 脗 vẫn
  • 霣 vẫn
  • 隕 vẫn, viên