準化:Phải
交面
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Đúng phép: Lẽ phải; Phải chăng (* điều đúng điều sai; * không sai quấy, đúng mức)
- Đúng sự thực: Có phải như thế không?
- Tranh biện: Phải trái
- Không có lập trường: Ba phải
- Phận sự bó buộc: Việc phải làm
- Gặp nạn: Phải bệnh; Phải gió (* cảm mạo; * đồ khốn: Gặp thằng phải gió)
- Phía tay mặt: Bên phải; Quẹo phải
- Si tình: Phải lòng
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
沛
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :拜 派