張正
偶然
登入
隨譔
介紹韋那威其 Vi-na-uy-ki
𠳒否認
尋檢
準化
:
Khmer
言語
蹺𠼲
䀡碼源
翻音
㗂越
:
khơ me
[
1
]
khơ = N/A → khờ = 虚 𤵶 疴 渠 𤵕
→
渠
me = 𤚤 楣 咩 迷 湄
→
楣
漢喃
𧵑
「Khmer」:
渠楣
References
↑
Tiếng Khmer (ភាសាខ្មែរ/Phát âm: Khơ-me) hay còn gọi là Tiếng Miên, là ngôn ngữ của người Khmer và là ngôn ngữ chính thức của Vương quốc Campuchia.
[1]