𨀈𬧐內容

準化:Hiện

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃

Check mark (đã) 確定 (xác định)

𡨸漢

  • 現(现)
  • 莧(苋)
  • 蜆(蚬)
  • 見(见)