𨀈𬧐內容

準化:Bóng

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃

Bóng¹

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • bóng đá, bóng đèn, bong bóng

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

  • ball, bubble

𡨸 (chữ) (chuẩn)
𩃳

𡨸 (chữ) (dị) (thể) 𣈖 𩄴 䏾

Bóng²

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • bóng cây, chiếu bóng, bóng dáng, vang bóng (ảnh hưởng/影響), nghĩa bóng (figurative)

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

  • shadow, shade.

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể) 𩃳 𣈖 𩄴

Bóng³

Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • bóng trăng, bóng nắng
  • bóng bẩy

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

  • a light source.
  • glossy.

𡨸 (chữ) (chuẩn)
𣈖

𡨸 (chữ) (dị) (thể) 𩃳 𩄴 䏾