𨀈𬧐內容

板㑄:Esp

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶23:19、𣈜4𣎃9𢆥2017𧵑118.113.209.135 (討論) (造張𡤔𢭲內容「 × 10<sup>{{{1}}}</sup><noinclude> {{Tài liệu}}</noinclude>」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

 × 10{{{1}}}

Hình tượng tài liệu 材料板㑄[]