𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排曰 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
內容
轉𨖅錆邊
隱
頭
1
注釋
㨂𢲫目錄
温庭筠
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
摘引張尼
交面
轉𨖅錆邊
隱
Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶17:26、𣈜5𣎃1𢆥2017𧵑
45.32.61.202
(
討論
)
(造張𡤔𢭲內容「'''溫庭筠'''(Ôn Đình Quân、
813
?-
870
?)<ref>編遶《歷史文學中國》(集2、張264)。
阮獻黎
(張480)記羅(820?-870?)。《辭…」)
(恪) ←番版𫇰 |
番版㵋一
(
恪
) |
番版㵋→
(
恪
)
溫庭筠
(Ôn Đình Quân、
813
?-
870
?)
[
1
]
、本𠸛
歧
(Kỳ)、字
飛卿
(Phi Khanh);羅
家詩
、吧羅家爫
詞
中國
時晚
唐
。
注釋
↑
編遶《歷史文學中國》(集2、張264)。
阮獻黎
(張480)記羅(820?-870?)。《辭典文學》(部𡤔、張1894)記羅(?-866)。
包𠁟
內容
CC
BY-SA
自
排
『
Ôn Đình Quân
』
𨑗
威其陛呧阿
('
wikipedia'
)
㗂越
(
各
作者
| oldid: n/a)
體類
:
生813
𠅎870
𠊛山西 (中國)
𠊛家唐
家詩中國
家爫詞中國
生812