Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
|
|
| {{{tên đảng}}}
|
|
|
|
|
|
|
| Chủ tịch Đảng
|
|
| Lãnh đạo Thượng viện
|
|
| Lãnh đạo Hạ viện
|
|
|
|
| Thành lập
|
|
| Trụ sở
|
|
|
|
| Lý tưởng chính trị
|
|
| Lập trường chính trị
|
Tài chính: Xã hội:
|
| Tổ chức quốc tế
|
|
| Màu biểu tượng
|
|
|
|
| Website
|
|
|
|
|
|
材料板㑄[造]