𨀈𬧐內容
程單正
程單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮𧵆低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排曰 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
交面
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
內容
轉𨖅錆邊
隱
頭
1
參考
㨂𢲫目錄
世紀21
張
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
摘引張尼
交面
轉𨖅錆邊
隱
Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶12:58、𣈜22𣎃8𢆥2025𧵑
Trong Dang
(
討論
|
㨂𢵰
)
(造張㵋貝內容「{{centurybox | cpa=20 | c=21 | cn1=22 | mp=2 | m=3 | mf=4 }} '''
世紀
21'''(Thế kỷ 21)
公元
𱺵世紀現在併蹺
曆Gregorius
。世紀尼扒頭自𣈜1𣎃1𢆥2001吧仕結束𠓨𣈜31𣎃12𢆥2100、即𱺵憑100𢆥。<ref>{{chú thích web|url=http://aa.usno.navy.mil/faq/docs/millennium.php|title=The 21st Century and the 3rd Millennium When Did They Begin?|publisher=United States Naval Observatory|accessdate=June 7, 2013|archive-date=…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)
蹺
十年
:
2000
2010
2020
2030
2040
2050
2060
2070
2080
2090
蹺
世紀
:
20
21
22
蹺
千年紀
:
2
3
4
世紀
21
(Thế kỷ 21)
公元
𱺵世紀現在併蹺
曆Gregorius
。世紀尼扒頭自𣈜1𣎃1𢆥2001吧仕結束𠓨𣈜31𣎃12𢆥2100、即𱺵憑100𢆥。
[
1
]
[
2
]
世紀21𱺵世紀頭先𧵑
千年紀3
。
參考
↑
The 21st Century and the 3rd Millennium When Did They Begin?
。United States Naval Observatory。追及June 7, 2013。
↑
[1]
。
體類
:
Thế kỷ 21