𨀈𬧐內容

空間

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶20:21、𣈜23𣎃6𢆥2025𧵑Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

空間(Không gian)𱺵範圍𠀧朝空邊界𥪝妬各物體吧事件固位置吧向相對貝僥。[1]

註釋

  1. Space – Physics and Metaphysics。Encyclopædia Britannica。