𨀈𬧐內容

𠬠部𣆅Minecraft

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶22:11、𣈜15𣎃5𢆥2025𧵑Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「{{Infobox film | name = Một bộ phim Minecraft | image = A Minecraft Movie 2025 poster.jpg | caption = Áp phích chiếu rạp của phim tại Việt Nam | director = Jared Hess | writer = | screenplay = {{Plainlist| * Chris Bowman * Hubbel Palmer * Neil Widener * Gavin James * Chris Galletta }} | story = {{Plainlist| * Allison Schroeder * Chris Bowman * Hubbel Palmer }} | based_on =…」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()
Một bộ phim Minecraft
集信:A Minecraft Movie 2025 poster.jpg
Áp phích chiếu rạp của phim tại Việt Nam
導演 Jared Hess
編劇
骨傳
澦𨑗 Minecraft
của Mojang Studios
產出
演員
𢮿𣆅 Enrique Chediak
𥩯𣆅 James Thomas
音樂 Mark Mothersbaugh
行產出
發行 Warner Bros. Pictures
公照
時量
101 phút[2]
國家  花旗
言語 Tiếng Anh
經費 150 triệu USD[3]
營收 $351 triệu USD[4][5]

Một bộ phim Minecraft[6](Một bộ phim Minecraft、tựa tiếng Anh: A Minecraft Movie)là một bộ phim điện ảnh Mỹ thuộc thể loại hài – phiêu lưu ra mắt vào năm 2025, là tác phẩm dựa trên một trong những loạt trò chơi điện tử bán chạy nhất trên toàn thế giới, được ra mắt vào năm 2011 mang tên Minecraft do Markus "Notch" Persson sáng tạo và Mojang Studios phát triển. Bộ phim được đạo diễn bởi Jared Hess, đạo diễn từng đạt giải Oscar còn phần kịch bản thì do Chris Bowman và Hubbel Palmer đảm nhiệm. Bộ phim có sự tham gia diễn xuất của các ngôi sao đình đám như Jason Momoa, Jack Black, cùng với nữ diễn viên đạt giải Oscar Danielle Brooks, Emma Myers, Sebastian Eugene Hansen và Jennifer Coolidge. Ngoài ra khâu thiết kế sản xuất - một mảng cực kỳ quan trọng đối với các bộ phim chuyển thể từ những trò chơi, thuộc về nhà thiết kế Grant Major cũng từng đoạt giải Oscar và năm lần đề cử với loạt phim Chúa tể những chiếc nhẫn.


纇註釋:㐌尋𧡊𥮋<ref>貝𠸜𡖡「lower-alpha」、扔空尋𧡊𥮋相應<references group="lower-alpha"/>相應

  1. 纇Lua 𥪝模庉:Citation/CS1在𣳔4476:attempt to call field 'set_selected_modules' (a nil value)。
  2. 板㑄:Cite AV media
  3. 纇Lua 𥪝模庉:Citation/CS1在𣳔4476:attempt to call field 'set_selected_modules' (a nil value)。
  4. 纇Lua 𥪝模庉:Citation/CS1在𣳔4476:attempt to call field 'set_selected_modules' (a nil value)。
  5. 纇Lua 𥪝模庉:Citation/CS1在𣳔4476:attempt to call field 'set_selected_modules' (a nil value)。
  6. [1]Báo Lao Động