𨀈𬧐內容

VNI

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶18:29、𣈜26𣎃4𢆥2025𧵑Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (造張㵋貝內容「'''VNI''' là một trong số các quy ước nhập tiếng Việt từ bàn phím quốc tế vào văn bản trên máy tính theo kiểu nhập số sau chữ cái. Khi nhập văn bản theo quy ước VNI trên bàn phím quốc tế, phần mềm tự động chuyển các số từ quy ước này sang chữ cái đặc biệt hay dấu thanh tương ứng trong font chữ tiếng Việt đang dùng.」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()

VNI là một trong số các quy ước nhập tiếng Việt từ bàn phím quốc tế vào văn bản trên máy tính theo kiểu nhập số sau chữ cái.

Khi nhập văn bản theo quy ước VNI trên bàn phím quốc tế, phần mềm tự động chuyển các số từ quy ước này sang chữ cái đặc biệt hay dấu thanh tương ứng trong font chữ tiếng Việt đang dùng.