陳仲金

番版𠓨𣅶20:09、𣈜25𣎃4𢆥2025𧵑Trong Dang (討論 | 㨂𢵰)

{{Viên chức | tên = 陳仲金 | quốc tịch = 越南 | hình = Mr. Tran Trong Kim.jpg | cỡ hình = 222px | miêu tả = | chức vụ = Thủ tướng Đế quốc Việt Nam | bắt đầu = 17𣎃4𢆥1945 | kết thúc = 25𣎃8𢆥1945
130 𣈜 | trưởng chức vụ = 皇帝 | trưởng viên chức = 保大 | tiền nhiệm = chức vụ thành lập | kế nhiệm = chế độ sụp đổ | địa hạt = | phó chức vụ = Phó Thủ tướng | phó viên chức = Trần Văn Chương | chức vụ khác = | thêm = | chức vụ 2 = Nghị viên Viện Dân biểu Bắc Kỳ | bắt đầu 2 = | kết thúc 2 = | trưởng chức vụ 2 = | trưởng viên chức 2 = | tiền nhiệm 2 = | kế nhiệm 2 = | địa hạt 2 = | phó chức vụ 2 = | phó viên chức 2 = | chức vụ khác 2 = | thêm 2 = | chức vụ 3 = Phó Trưởng ban Văn học, Hội Khai trí Tiến Đức | bắt đầu 3 = | kết thúc 3 = | trưởng chức vụ 3 = Hội trưởng | trưởng viên chức 3 = Hoàng Huân Trung | tiền nhiệm 3 = | kế nhiệm 3 = | địa hạt 3 = | phó chức vụ 3 = Tổng Thư ký | phó viên chức 3 = Phạm Quỳnh | chức vụ khác 3 = | thêm 3 = | chức vụ 4 = Trưởng ban Soạn thảo Sách Giáo khoa Tiểu học | bắt đầu 4 = 1924 | kết thúc 4 = | trưởng chức vụ 4 = | trưởng viên chức 4 = | tiền nhiệm 4 = | kế nhiệm 4 = | địa hạt 4 = | phó chức vụ 4 = | phó viên chức 4 = | chức vụ khác 4 = | thêm 4 = | chức vụ 5 = 清查小學 | bắt đầu 5 = 1921 | kết thúc 5 = | trưởng chức vụ 5 = | trưởng viên chức 5 = | tiền nhiệm 5 = | kế nhiệm 5 = | địa hạt 5 = | phó chức vụ 5 = | phó viên chức 5 = | chức vụ khác 5 = | thêm 5 = | đa số = | danh hiệu = | nguyên nhân mất = đứt mạch máu | nơi ở = | dân tộc = Kinh | đạo = | đảng = Đại Việt Quốc gia Xã hội Đảng | vợ = Bùi Thị Tuất | chồng = | họ hàng = Bùi Kỷ (anh vợ) | cha = Trần Bá Huân (1838-1894) | mẹ = | kết hợp dân sự = | con = Trần Thị Diệu Chương | học vấn = | học trường = *Trường Pháp-Việt Nam Định

  • Trường Thông ngôn
  • Trường Thương mại ở Lyon
  • Trường Thuộc địa, Pháp
  • Trường Sư phạm Melun, Pháp

| website = | chữ ký = | quê quán = | giải thưởng = | phục vụ = | thuộc = | năm phục vụ = | cấp bậc = | đơn vị = | chỉ huy = | tham chiến = | khen thưởng = | chú thích = | ngày sinh = 1883 | nơi sinh = xã Xuân Phổ, huyện Nghi Xuân, Hà Tĩnh, Đại Nam | ngày mất = 2𣎃12𢆥[[1953]
(70歲) | nơi mất = 多樂國家越南 | nghề nghiệp = 學者、茹史學、茹師範 }} 陳仲金(Trần Trọng Kim、18831953[1][2] 𱺵𠬠學者、[3] 茹教育、茹研究史學、文學宗教越南、筆號隸臣(Lệ Thần)、曾𫜵首相𧵑政府帝國越南𠓨𢆥1945(政府尼得帝國日本成立𥪝時期占㨂越南)。翁𱺵作者𧵑𡗉捲冊𧗱歷史、文化如『越南史略』、『越南文範』、『儒教』…

  1. 纇註釋:𥮋<ref>差;空固內容𥪝𥮋ref固𠸜justin
  2. Bằng Giang (1999), Sài Côn cố sự 1930-1975, Nhà xuất bản Văn học, Trang 111.
  3. Huỳnh Kim Khánh (1986), Vietnamese Communism, 1925-1945, Nhà xuất bản Đại học Cornell, ISBN 0801493978, Trang 295.