𨀈𬧐內容

Tiếng Ngô

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶16:59、𣈜20𣎃3𢆥2025𧵑Trong Dang (討論 | 㨂𢵰) (𢷮向𦤾㗂吳)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

張𢷮向