𨀈𬧐內容

準化:Những

番版𠓨𣅶20:41、𣈜18𣎃3𢆥2025𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (𠊝替文本-「[[標準化𡨸喃:」成「[[準化:」)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

Check mark đã確定xác định
vi.

  • Từ dùng để chỉ một số lượng nhiều, không xác định
  • Từ biểu thị ý nhấn mạnh số lượng quá nhiều

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸chữchuẩn

𡨸chữdịthể


※ những chữ/từ phát âm/đánh vần giống như 「Những」:
nhưng