𤅶港
交面
![]() |
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排曰。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
𤅶港(Bến cảng)、拱 (cũng) 固欺噲𱺵梂港、羅𠬠坭𥪝港專用底艚船𢬢逗𪡷行客咍𣱶插 (xếp) 航貨𬨠𨑜。
隨蹺 (theo) 類艚船服務、度𨱽固体自4-5𠼽𦤾𠄧𤾓𠼽、固体𫜵粗疏棚椇𦤾堅固朋𠶎淙(bê tông)。
隨蹺 (theo) 類航貨得 (được) 𣱶插 (xếp) 𬨠艚、固体固各類𤅶專用𫜵航𢯦、航件、航container、航𨆞、氣、云云……
包𠁟內容 CC BY-SA 自排『Bến cảng』𨑗威其陛呧阿 ('wikipedia') 㗂越(各作者 | oldid: n/a) |