𨀈𬧐內容

板㑄:ISR2

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶11:00、𣈜17𣎃3𢆥2025𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (𠊝替文本-「𠚢」成「𫥨」)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

(i) (xờ) 𫥨 (ra) (en) (Israel)