隊選𩃳跢U-23國家越南
交面
纇Lua 𥪝package.lua在𣳔80:module 'Mô đun:Arguments' not found。
隊形現在
名冊23球手𨖅咖些(Qatar)參與𥿺終結𢄩無敵𩃳跢U-23洲亞2016𠁟固[1][2][3][4]:
訓練員:
- đổi Bản mẫu:Country data Nhật Bản 三浦俊也
數 | 位置 | 球手 | 𣈜生(歲) | 俱樂部 |
---|---|---|---|---|
1 | 守門 | 范文進(Phạm Văn Tiến) | 30𣎃4、1993(22歲) | 23x15px|border |alt=Việt Nam|link=Việt Nam 黃英嘉萊 |
2 | 後衛 | 阮清賢(Nguyễn Thanh Hiền) | 16𣎃4、1993(22歲) | 23x15px|border |alt=Việt Nam|link=Việt Nam 同塔 |
3 | 後衛 | 范孟雄(Phạm Mạnh Hùng) | 3𣎃3、1993(22歲) | 23x15px|border |alt=Việt Nam|link=Việt Nam 滝藍乂安 |
4 | 前衛 | 陶唯慶(Đào Duy Khánh) | 30𣎃1、1994(21歲) | 23x15px|border |alt=Việt Nam|link=Việt Nam 河內T&T |
5 | 前衛 | 范黃林(Phạm Hoàng Lâm) | 6𣎃3、1993(22歲) | 23x15px|border |alt=Việt Nam|link=Việt Nam 同心隆安 |
6 | 前衛 | 裴進勇(Bùi Tiến Dũng) | 2𣎃10、1995(20歲) | 23x15px|border |alt=Việt Nam|link=Việt Nam Viettel |
7 | 前衛 | 阮豐鴻維(Nguyễn Phong Hồng Duy) | 13𣎃6、1996(19歲) | 23x15px|border |alt=Việt Nam|link=Việt Nam 黃英嘉萊 |
8 | 前衛 | 梁春長(Lương Xuân Trường) | 28𣎃4、1995(20歲) | 23x15px|border |alt=韓國|link=韓國 仁川United |
9 | 前導 | 范文成(Phạm Văn Thành) | 16𣎃3、1994(21歲) | 23x15px|border |alt=Việt Nam|link=Việt Nam 河內T&T |
10 | 前導 | 阮公鳳(Nguyễn Công Phượng) | 21𣎃1、1995(20歲) | 23x15px|border |alt=日本|link=日本 水戶HollyHock |
11 | 前導 | 黎清平(Lê Thanh Bình) | 8𣎃8、1995(20歲) | 23x15px|border |alt=Việt Nam|link=Việt Nam FLC清化 |
12 | 前衛 | 阮俊英(Nguyễn Tuấn Anh) | 16𣎃5、1995(20歲) | 23x15px|border |alt=日本|link=日本 橫濱FC |
13 | 守門 | 阮懷英(Nguyễn Hoài Anh) | 10𣎃3、1993(22歲) | 23x15px|border |alt=Việt Nam|link=Việt Nam 炭廣寧 |
14 | 後衛 | 武文清(Vũ Văn Thanh) | 14𣎃4、1996(19歲) | 23x15px|border |alt=Việt Nam|link=Việt Nam 黃英嘉萊 |
15 | 前衛 | 阮南英(Nguyễn Nam Anh) | 1𣎃6、1993(22歲) | 23x15px|border |alt=Việt Nam|link=Việt Nam 河內T&T |
16 | 前衛 | 陳友東朝(Trần Hữu Đông Triều) | 20𣎃8、1995(20歲) | 23x15px|border |alt=Việt Nam|link=Việt Nam 黃英嘉萊 |
17 | 前衛 | 黃晉才(Huỳnh Tấn Tài) | 17𣎃8、1994(21歲) | 23x15px|border |alt=Việt Nam|link=Việt Nam 同心隆安 |
18 | 前導 | 胡俊才(Hồ Tuấn Tài) | 16𣎃3、1995(20歲) | 23x15px|border |alt=Việt Nam|link=Việt Nam 滝藍乂安 |
19 | 前導 | 阮文全(Nguyễn Văn Toàn) | 12𣎃4、1996(19歲) | 23x15px|border |alt=Việt Nam|link=Việt Nam 黃英嘉萊 |
20 | 前衛 | 杜唯孟(Đỗ Duy Mạnh) | 29𣎃9、1996(19歲) | 23x15px|border |alt=Việt Nam|link=Việt Nam 河內T&T |
21 | 前衛 | 范德輝(Phạm Đức Huy) | 20𣎃1、1995(20歲) | 23x15px|border |alt=Việt Nam|link=Việt Nam 河內 |
22 | 前衛 | 阮友勇(Nguyễn Hữu Dũng) | 28𣎃8、1995(20歲) | 23x15px|border |alt=Việt Nam|link=Việt Nam FLC清化 |
23 | 守門 | 費明龍(Phí Minh Long) | 11𣎃2、1995(20歲) | 23x15px|border |alt=Việt Nam|link=Việt Nam 河內T&T |