準化:Đó
交面
Đó¹
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Vật ấy; Việc ấy: Cái đó còn tuỳ
- Nơi ấy: Đó đây
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
妬
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :帝 拓 𪥾 𪦆
Đó²
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Loại bẫy đánh cá: Đóng đó qua sông
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
𥯉
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) : -
Đó³
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Bắt cá bằng đó
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
拓
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) : -