臺灣
交面
![]() |
排或段尼懃得整𢯢蹺『榜𡨸漢喃準常用』吧定樣排曰。 Bài hoặc đoạn cần được chỉnh sửa theo Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng và Định dạng bài viết. |
臺灣 (Đài Loan) 、台灣、𠸜正式羅中華民國 (Trung Hoa Dân quốc) (㗂中:中華民國、拼音:Zhōnghuá Mínguó)羅𠬠國家獨立仍只特公認限制在區域東亞。𦣰於𪰂北太平洋、台灣𦣰於𡧲群島琉球 (Ryukyu) 𧵑日本吧群島菲律賓 (Phi Luật Tân) 。外㗂中、各言語正式𧵑臺灣羅㗂客家 (Khách Gia) 、㗂福建 (Phúc Kiến) 、㗂馬祖 (Mã Tổ) 拱如各言語𧵑土民本地。首都羅城庯台北。