𨀈𬧐內容

準化:Hiện

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶16:41、𣈜6𣎃1𢆥2014𧵑SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰)
() ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)

Check mark (đã) 確定 (xác định)

𡨸漢

  • 現(现)
  • 莧(苋)
  • 蜆(蚬)
  • 見(见)