𨀈𬧐內容

Abraham

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶16:33、𣈜14𣎃1𢆥2023𧵑14.185.156.128 (討論) (𢷮向𦤾阿巴𤄷函)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()

張𢷮向