𨀈𬧐內容

準化:R

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶14:52、𣈜3𣎃1𢆥2023𧵑115.196.194.223 (討論) (rưỡi)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 (恪) | 番版㵋→ (恪)