𨀈𬧐內容

印司涅

Uy-ki có thể chỉnh sửa bằng chữ Hán Nôm 威其固体整𢯢憑𡨸漢喃
番版𠓨𣅶00:24、𣈜7𣎃6𢆥2022𧵑Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (Keepout2010 㐌𢷮「印司涅」成「𦁸」)
(恪) ←番版𫇰 | 番版㵋一 () | 番版㵋→ ()

張𢷮向