準化:Vẫn
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Mãi như vậy: Vẫn y nguyên; Vẫn như thế
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
吻
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :抆 損 刎
𡨸漢
- 刎 vẫn
- 吻 vẫn
- 殒 vẫn
- 殞 vẫn
- 脗 vẫn
- 霣 vẫn
- 隕 vẫn, viên
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
吻
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :抆 損 刎