準化:Thể
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Sức làm nổi: Có thể
- Có lẽ: Có thể sai; Thể nào mạc lòng (bất luận trường hợp nào)
- Nể: Thể tình
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
體(体)
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :世 勢
𡨸漢
- 體(躰 体)
- 彩
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
體(体)
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :世 勢