準化:Tới
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Đến nơi: Tầu tới bến; Tới số (đến lúc phải chết); Cơm chín tới (cơm chín chưa kĩ)
- Tiến bộ: Tấn tới
- Liên tiếp: Tới tấp
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
細
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) : -
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
細
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) : -