Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Ở mức cao: Rất tốt; Rất nhiều
  • Âm khác của Rứt* : Bất rất khó chịu

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể) 窒 叱