準化:Này
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Chỉ vật ở gần: Cái này; Này đây
- Kể lần lượt: Này cái áo, này tấm gương
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
呢
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :㖠 尼
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
呢
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :㖠 尼