Check mark (đã) 確定 (xác định)
vi.

  • Không giống: Khác thường
  • Không phải là một: Một ngày khác

zh. VNDIC.net

ko. Naver Từ điển tiếng Hàn

en. VDict.com / VNDIC.net

𡨸 (chữ) (chuẩn)

𡨸 (chữ) (dị) (thể) -

𡨸漢