準化:Cứ
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
- Không thôi: Cấm mà cứ làm
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
據
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :拠
𡨸漢
- 倨 cứ
- 據 cứ
- 踞 cứ
- 鋸 cứ
- 裾 cư, cứ
㐌 (đã) 確定 (xác định)
vi.
zh. VNDIC.net
𡨸 (chữ) 準 (chuẩn) :
據
𡨸 (chữ) 異 (dị) 體 (thể) :拠